Có 3 kết quả:

不匮 bù kuì ㄅㄨˋ ㄎㄨㄟˋ不匱 bù kuì ㄅㄨˋ ㄎㄨㄟˋ不愧 bù kuì ㄅㄨˋ ㄎㄨㄟˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) endlessly
(2) without ceasing

Từ điển Trung-Anh

(1) endlessly
(2) without ceasing

bù kuì ㄅㄨˋ ㄎㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to be worthy of
(2) to deserve to be called
(3) to prove oneself to be